ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tiếng Việt" 1件

ベトナム語 tiếng Việt
日本語 ベトナム語
マイ単語

類語検索結果 "tiếng Việt" 0件

フレーズ検索結果 "tiếng Việt" 2件

đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp
ベトナム語には人称代名詞がたくさんあり、複雑だ
Đối với người nước ngoài, phát âm của tiếng Việt khó
外国人にとって、べトナム語の発音は難しい
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |